GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs ATI Radeon HD 3450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon HD 3450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.21
+13311%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 13311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất981332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIRV620
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409640
Tần số nhân1443 MHz600 MHz
Tần số Boost1645 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million181 million
Quy trình công nghệ16 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.048 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+13700%
1−2
−13700%
4K780−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120 0−1
Counter-Strike 2 220−230
+21900%
1−2
−21900%
Cyberpunk 2077 90−95 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120 0−1
Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230
+21900%
1−2
−21900%
Cyberpunk 2077 90−95 0−1
Far Cry 5 120−130 0−1
Fortnite 160−170
+16800%
1−2
−16800%
Forza Horizon 4 150−160
+14900%
1−2
−14900%
Forza Horizon 5 120−130 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+15200%
1−2
−15200%
Valorant 220−230
+22600%
1−2
−22600%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120 0−1
Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230
+21900%
1−2
−21900%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+13800%
2−3
−13800%
Cyberpunk 2077 90−95 0−1
Dota 2 140−150
+14300%
1−2
−14300%
Far Cry 5 120−130 0−1
Fortnite 160−170
+16800%
1−2
−16800%
Forza Horizon 4 150−160
+14900%
1−2
−14900%
Forza Horizon 5 120−130 0−1
Grand Theft Auto V 120−130 0−1
Metro Exodus 90−95 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+16700%
1−2
−16700%
Valorant 220−230
+22600%
1−2
−22600%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 90−95 0−1
Dota 2 140−150
+14300%
1−2
−14300%
Far Cry 5 120−130 0−1
Forza Horizon 4 150−160
+14900%
1−2
−14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 100 0−1
Valorant 220−230
+22600%
1−2
−22600%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+16800%
1−2
−16800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+13350%
2−3
−13350%
Grand Theft Auto V 75−80 0−1
Metro Exodus 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Valorant 250−260
+25700%
1−2
−25700%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Far Cry 5 90−95 0−1
Forza Horizon 4 110−120 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 85−90 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 72 0−1
Valorant 230−240
+23600%
1−2
−23600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 70−75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55 0−1

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và ATI HD 3450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 13700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.21 0.27
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 10 Tháng 12 2007
Quy trình công nghệ 16 nm 55 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13311.1%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.