GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs 7000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce 7000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
40.32
+134300%

1070 SLI (di động) vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 134300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1161550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIC67
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963
Tần số nhân1443 MHz1 MHz
Tần số Boost1645 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm90 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ8000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1shared Memory
Vulkan+-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138-0−1
4K78-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230 0−1
Cyberpunk 2077 95−100 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230 0−1
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 130−140 0−1
Fortnite 170−180 0−1
Forza Horizon 4 150−160
+7750%
2−3
−7750%
Forza Horizon 5 120−130 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2533%
6−7
−2533%
Valorant 230−240
+917%
21−24
−917%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2989%
9−10
−2989%
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Dota 2 140−150
+1986%
7−8
−1986%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 130−140 0−1
Fortnite 170−180 0−1
Forza Horizon 4 150−160
+7750%
2−3
−7750%
Forza Horizon 5 120−130 0−1
Grand Theft Auto V 130−140 0−1
Metro Exodus 95−100 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+1600%
6−7
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+3260%
5−6
−3260%
Valorant 230−240
+917%
21−24
−917%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Dota 2 140−150
+1986%
7−8
−1986%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 130−140 0−1
Forza Horizon 4 150−160
+7750%
2−3
−7750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+1450%
6−7
−1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+1900%
5−6
−1900%
Valorant 230−240
+917%
21−24
−917%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 100−110
+5100%
2−3
−5100%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290 0−1
Grand Theft Auto V 85−90 0−1
Metro Exodus 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 260−270 0−1

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Escape from Tarkov 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Far Cry 5 95−100 0−1
Forza Horizon 4 110−120
+11700%
1−2
−11700%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+7700%
1−2
−7700%

1440p
Epic

Fortnite 100−110 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 90−95
+543%
14−16
−543%
Metro Exodus 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 72 0−1
Valorant 240−250
+24700%
1−2
−24700%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Escape from Tarkov 50−55 0−1
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+3600%
1−2
−3600%

4K
Epic

Fortnite 50−55
+5300%
1−2
−5300%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 24700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) đã vượt qua GeForce 7000M trong tất cả 22 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.32 0.03
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 16 nm 90 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134300%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.