GeForce GTX 1070 Max-Q vs ATI Radeon X1300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
16.54
+11714%

1070 Max-Q vượt qua X1300 với mức trọn vẹn là 11714% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3571487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.09không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGP104RV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân1215 MHz450 MHz
Tần số Boost1379 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million107 million
Quy trình công nghệ16 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture176.51.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1284
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 16.54
+11714%
ATI X1300 0.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
+11883%
Mẫu: 807
ATI X1300 58
Mẫu: 18

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon X1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD940−1
4K41-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 81 0−1
Counter-Strike 2 95−100 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Escape from Tarkov 65−70 0−1
Far Cry 5 81 0−1
Fortnite 90−95 0−1
Forza Horizon 4 101 0−1
Forza Horizon 5 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94 0−1
Valorant 130−140
+13200%
1−2
−13200%

Full HD
High

Battlefield 5 81 0−1
Counter-Strike 2 95−100 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+21400%
1−2
−21400%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 112 0−1
Escape from Tarkov 65−70 0−1
Far Cry 5 78 0−1
Fortnite 122
+12100%
1−2
−12100%
Forza Horizon 4 97 0−1
Forza Horizon 5 50−55 0−1
Grand Theft Auto V 105 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 95 0−1
Valorant 130−140
+13200%
1−2
−13200%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 110 0−1
Escape from Tarkov 65−70 0−1
Far Cry 5 75 0−1
Forza Horizon 4 79 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51 0−1
Valorant 130−140
+13200%
1−2
−13200%

Full HD
Epic

Fortnite 101 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+12300%
1−2
−12300%
Grand Theft Auto V 27−30 0−1
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+16100%
1−2
−16100%
Valorant 160−170
+16400%
1−2
−16400%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Escape from Tarkov 35−40 0−1
Far Cry 5 35−40 0−1
Forza Horizon 4 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1

1440p
Epic

Fortnite 35−40 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 32 0−1
Valorant 95−100 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 60−65 0−1
Escape from Tarkov 16−18 0−1
Far Cry 5 27 0−1
Forza Horizon 4 43 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22 0−1

4K
Epic

Fortnite 16−18 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.54 0.14
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 1 Tháng 12 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 90 nm

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11714.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon X1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
ATI Radeon X1300
Radeon X1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon X1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.