GeForce GTX 1060 6 GB vs FX 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
22.93
+114550%

GTX 1060 6 GB vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 114550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2181502
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.22không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGP106NV34 B1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $36.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHz270 MHz
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million45 million
Quy trình công nghệ16 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture136.71.080
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs804

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài250 mm152 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 6 GB 22.93
+114550%
FX 5500 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
+128050%
FX 5500 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92-0−1
1440p49-0−1
4K32-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25không có dữ liệu
1440p6.10không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70 0−1
Counter-Strike 2 140−150 0−1
Cyberpunk 2077 50−55 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70 0−1
Battlefield 5 106 0−1
Counter-Strike 2 140−150 0−1
Cyberpunk 2077 50−55 0−1
Far Cry 5 82 0−1
Fortnite 246 0−1
Forza Horizon 4 100 0−1
Forza Horizon 5 75−80 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89 0−1
Valorant 160−170 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70 0−1
Battlefield 5 86 0−1
Counter-Strike 2 140−150 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 260−270 0−1
Cyberpunk 2077 50−55 0−1
Dota 2 120−130 0−1
Far Cry 5 75 0−1
Fortnite 117 0−1
Forza Horizon 4 93 0−1
Forza Horizon 5 75−80 0−1
Grand Theft Auto V 90−95 0−1
Metro Exodus 43 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 76 0−1
Valorant 160−170 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78 0−1
Cyberpunk 2077 50−55 0−1
Dota 2 120−130 0−1
Far Cry 5 70 0−1
Forza Horizon 4 73 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 44 0−1
Valorant 160−170 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 170−180 0−1
Grand Theft Auto V 45−50 0−1
Metro Exodus 26 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 200−210 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Far Cry 5 47 0−1
Forza Horizon 4 57 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 54 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 45−50 0−1
Metro Exodus 16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 29 0−1
Valorant 140−150 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 80−85 0−1
Far Cry 5 23 0−1
Forza Horizon 4 38 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 26 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.93 0.02
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 17 Tháng 3 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 150 nm

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114550%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14539 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc GeForce FX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.