GeForce GTX 1060 3 GB vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5, 120 Watt
21.44

RX 7600 XT vượt qua GTX 1060 3 GB với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23083
Vị trí theo mức độ phổ biến2391
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.5477.68
Hiệu quả năng lượng14.2316.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP106Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 298% so với GTX 1060 3 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11522048
Tần số nhân1506 MHz1980 MHz
Tần số Boost1708 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture123.0352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs4864
TMUs72128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài250 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 3 GB 21.44
RX 7600 XT 38.49
+79.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
RX 7600 XT 17210
+79.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.44 38.49
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 190 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 79.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 857 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.