GeForce GTX 1060 3 GB vs GTX 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5,120 Watt
24.95
+150%

GTX 1060 3 GB vượt qua GTX 880M với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222455
Vị trí theo mức độ phổ biến23không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.315.63
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521536
Tần số nhân1506 MHz954 MHz
Tần số Boost1708 MHz993 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture123.0127.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS3.05 TFLOPS
ROPs4832
TMUs72128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 3 GB 24.95
+150%
GTX 880M 9.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+150%
GTX 880M 3837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+122%
135
−122%
Full HD140−150
+150%
56
−150%
4K60−65
+150%
24
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.42không có dữ liệu
4K3.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+0%
38
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và GTX 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 122% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.95 9.98
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 122 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 880M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 880M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9037 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc GeForce GTX 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.