GeForce GTX 1050 (di động) vs MX350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce MX350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.60
+58.7%

GTX 1050 (di động) vượt qua MX350 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418542
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6525.16
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1354 MHz747 MHz
Tần số Boost1493 MHz937 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt20 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7229.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS1.199 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s56.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Optimus-+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce MX350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce MX350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 (di động) 11.60
+58.7%
GeForce MX350 7.31

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
+24.8%
GeForce MX350 6166

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
+38.8%
GeForce MX350 4371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 38042
+53.7%
GeForce MX350 24744

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 287287
+0.7%
GeForce MX350 285166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce MX350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+62.2%
45−50
−62.2%
Full HD46
+70.4%
27
−70.4%
1440p24
−29.2%
31
+29.2%
4K15
−73.3%
26
+73.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+88.9%
27
−88.9%
Far Cry 5 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 132
+65%
80−85
−65%
Forza Horizon 4 55
+71.9%
32
−71.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+70.4%
27−30
−70.4%
Red Dead Redemption 2 27
−18.5%
32
+18.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+91.3%
21−24
−91.3%
Dota 2 126
+147%
51
−147%
Far Cry 5 36
−38.9%
50
+38.9%
Fortnite 51
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 4 52
+108%
25
−108%
Grand Theft Auto V 42
+20%
35
−20%
Metro Exodus 19
+11.8%
17
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−107%
85
+107%
Red Dead Redemption 2 14
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+69.6%
21−24
−69.6%
World of Tanks 160−170
+34.2%
120
−34.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+118%
17
−118%
Dota 2 115
+51.3%
76
−51.3%
Far Cry 5 33
−21.2%
40
+21.2%
Forza Horizon 4 37
+94.7%
19
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−103%
55−60
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+83.3%
12−14
−83.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+62.5%
24−27
−62.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 21
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 4 26
+73.3%
14−16
−73.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+78.6%
14−16
−78.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+117%
6−7
−117%
Dota 2 34
+13.3%
30
−13.3%
Far Cry 5 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 15
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+66.7%
6−7
−66.7%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21
+0%
21
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và GeForce MX350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 62% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 147%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 26các bài kiểm tra (41%)
  • GeForce MX350 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 7.31
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 20 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 95.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX350: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce MX350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce MX350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.