GeForce GTX 1050 Ti vs GTX 670MX SLI

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GTX 670MX SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.14
+66.2%

GTX 1050 Ti vượt qua GTX 670MX SLI với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342465
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.014.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107N13E-GR
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681920
Tần số nhân1291 MHz600 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5080 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.82không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz2800 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GTX 670MX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti 14.14
+66.2%
GTX 670MX SLI 8.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti 9453
+34.2%
GTX 670MX SLI 7042

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GTX 670MX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−39.2%
71
+39.2%
1440p30
+66.7%
18−20
−66.7%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K5.35không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Counter-Strike 2 85−90
+77.6%
45−50
−77.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Battlefield 5 63
+53.7%
40−45
−53.7%
Counter-Strike 2 85−90
+77.6%
45−50
−77.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Far Cry 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Fortnite 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
Forza Horizon 4 69
+72.5%
40−45
−72.5%
Forza Horizon 5 45−50
+75%
27−30
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+66.7%
30−35
−66.7%
Valorant 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Battlefield 5 52
+26.8%
40−45
−26.8%
Counter-Strike 2 85−90
+77.6%
45−50
−77.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+20.8%
168
−20.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 141
+110%
65−70
−110%
Far Cry 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Fortnite 65
+18.2%
55−60
−18.2%
Forza Horizon 4 64
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 5 45−50
+75%
27−30
−75%
Grand Theft Auto V 64
+82.9%
35−40
−82.9%
Metro Exodus 26
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+51.5%
30−35
−51.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+104%
24−27
−104%
Valorant 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+24.4%
40−45
−24.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 125
+86.6%
65−70
−86.6%
Far Cry 5 36
+16.1%
30−35
−16.1%
Forza Horizon 4 45
+12.5%
40−45
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+9.1%
30−35
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 53
−67.9%
85−90
+67.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−22.2%
55−60
+22.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+60.6%
70−75
−60.6%
Grand Theft Auto V 29
+123%
12−14
−123%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+224%
45−50
−224%
Valorant 150−160
+51.5%
100−110
−51.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+63.6%
21−24
−63.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Forza Horizon 4 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 28
+40%
20−22
−40%
Metro Exodus 9
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 85−90
+77.1%
45−50
−77.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+63.6%
10−12
−63.6%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 63
+85.3%
30−35
−85.3%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 20
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+44.4%
9−10
−44.4%

Vậy GTX 1050 Ti và GTX 670MX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 300%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 68%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • GTX 670MX SLI tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.14 8.51
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 670MX SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 208126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc GeForce GTX 670MX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.