GeForce GTX 1050 Ti vs GT 620

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.14
+1564%

GTX 1050 Ti vượt qua GT 620 với mức trọn vẹn là 1564% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3421121
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.160.02
Hiệu quả năng lượng15.011.38
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 $39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 60700% so với GT 620.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76896
Tần số nhân1291 MHz700 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture66.8211.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs324
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ112 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti 14.14
+1564%
GT 620 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6323
+1564%
GT 620 380

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 Ti 20729
+1197%
GT 620 1598

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+1600%
3−4
−1600%
1440p30
+2900%
1−2
−2900%
4K26
+2500%
1−2
−2500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73
+389%
13.33
−389%
1440p4.63
+763%
39.99
−763%
4K5.35
+648%
39.99
−648%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 389% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 763% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 648% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Counter-Strike 2 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Cyberpunk 2077 30−35
+3100%
1−2
−3100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Battlefield 5 63
+2000%
3−4
−2000%
Counter-Strike 2 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Cyberpunk 2077 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Far Cry 5 50−55
+1633%
3−4
−1633%
Fortnite 85−90
+1620%
5−6
−1620%
Forza Horizon 4 69
+1625%
4−5
−1625%
Forza Horizon 5 45−50
+2350%
2−3
−2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+1733%
3−4
−1733%
Valorant 120−130
+1671%
7−8
−1671%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Battlefield 5 52
+1633%
3−4
−1633%
Counter-Strike 2 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+1592%
12−14
−1592%
Cyberpunk 2077 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Dota 2 141
+1663%
8−9
−1663%
Far Cry 5 50−55
+1633%
3−4
−1633%
Fortnite 65
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 4 64
+2033%
3−4
−2033%
Forza Horizon 5 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Grand Theft Auto V 64
+2033%
3−4
−2033%
Metro Exodus 26
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+1567%
3−4
−1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+2350%
2−3
−2350%
Valorant 120−130
+1671%
7−8
−1671%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+1600%
3−4
−1600%
Cyberpunk 2077 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Dota 2 125
+1686%
7−8
−1686%
Far Cry 5 36
+1700%
2−3
−1700%
Forza Horizon 4 45
+2150%
2−3
−2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+1700%
2−3
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+2500%
1−2
−2500%
Valorant 53
+1667%
3−4
−1667%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+2150%
2−3
−2150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1800%
6−7
−1800%
Grand Theft Auto V 29
+2800%
1−2
−2800%
Metro Exodus 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1763%
8−9
−1763%
Valorant 150−160
+1633%
9−10
−1633%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+1700%
2−3
−1700%
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Far Cry 5 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Forza Horizon 4 35−40
+1800%
2−3
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+2400%
1−2
−2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+1600%
2−3
−1600%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 28
+2700%
1−2
−2700%
Metro Exodus 9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 85−90
+1600%
5−6
−1600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 63
+2000%
3−4
−2000%
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 20
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 13 0−1

Vậy GTX 1050 Ti và GT 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.14 0.85
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 49 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1563.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 208124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 443 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc GeForce GT 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.