GeForce GTX 1050 Ti vs GT 230
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 Ti vượt qua GT 230 với mức trọn vẹn là 1858% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 342 | 1151 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 4 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 14.15 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 15.03 | 0.77 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | G94B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $139 | $43.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 141400% so với GT 230.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 48 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1392 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 505 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 66.82 | 15.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.138 TFLOPS | 0.156 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 57.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và GeForce GT 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.4 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và GeForce GT 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 51
+2450%
| 2−3
−2450%
|
1440p | 31
+3000%
| 1−2
−3000%
|
4K | 25
+2400%
| 1−2
−2400%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.73
+707%
| 22.00
−707%
|
1440p | 4.48
+881%
| 43.99
−881%
|
4K | 5.56
+691%
| 43.99
−691%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 707% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 881% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 691% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 40−45
+1900%
|
2−3
−1900%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 40−45
+1900%
|
2−3
−1900%
|
Battlefield 5 | 63
+2000%
|
3−4
−2000%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Far Cry 5 | 50−55
+2500%
|
2−3
−2500%
|
Fortnite | 85−90
+2050%
|
4−5
−2050%
|
Forza Horizon 4 | 69
+2200%
|
3−4
−2200%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55
+2650%
|
2−3
−2650%
|
Valorant | 120−130
+1983%
|
6−7
−1983%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 40−45
+1900%
|
2−3
−1900%
|
Battlefield 5 | 52
+2500%
|
2−3
−2500%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 200−210
+1930%
|
10−11
−1930%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Dota 2 | 141
+1914%
|
7−8
−1914%
|
Far Cry 5 | 50−55
+2500%
|
2−3
−2500%
|
Fortnite | 65
+2067%
|
3−4
−2067%
|
Forza Horizon 4 | 64
+2033%
|
3−4
−2033%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
Grand Theft Auto V | 64
+2033%
|
3−4
−2033%
|
Metro Exodus | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50
+2400%
|
2−3
−2400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 49
+2350%
|
2−3
−2350%
|
Valorant | 120−130
+1983%
|
6−7
−1983%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 51
+2450%
|
2−3
−2450%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Dota 2 | 125
+1983%
|
6−7
−1983%
|
Far Cry 5 | 36
+3500%
|
1−2
−3500%
|
Forza Horizon 4 | 45
+2150%
|
2−3
−2150%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 36
+3500%
|
1−2
−3500%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Valorant | 53
+2550%
|
2−3
−2550%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45
+2150%
|
2−3
−2150%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+2180%
|
5−6
−2180%
|
Grand Theft Auto V | 29
+2800%
|
1−2
−2800%
|
Metro Exodus | 18−20 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+2086%
|
7−8
−2086%
|
Valorant | 150−160
+2129%
|
7−8
−2129%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 36
+3500%
|
1−2
−3500%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16 | 0−1 |
Far Cry 5 | 30−35
+3300%
|
1−2
−3300%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+3700%
|
1−2
−3700%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+2700%
|
1−2
−2700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+2300%
|
1−2
−2300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+3300%
|
1−2
−3300%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 12−14 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 28
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Metro Exodus | 9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Valorant | 85−90
+2025%
|
4−5
−2025%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 6−7 | 0−1 |
Dota 2 | 63
+2000%
|
3−4
−2000%
|
Far Cry 5 | 16−18 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 20
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Forza Horizon 5 | 12−14 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 11 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 13 | 0−1 |
Vậy GTX 1050 Ti và GT 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti nhanh hơn 2450% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.45 | 0.84 |
Mức độ mới | 25 Tháng 10 2016 | 12 Tháng 10 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1858.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.