GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon R5 230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon R5 230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.12
+2578%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 2578% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3651229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.852.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768160
Tần số nhân1493 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million370 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.765.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs324
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 1.0 x4
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
​PowerPlaykhông có dữ liệu+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R5 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon R5 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+2700%
2−3
−2700%
1440p250−1
4K170−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+2850%
2−3
−2850%
Far Cry 5 47
+4600%
1−2
−4600%
Fortnite 80−85
+2600%
3−4
−2600%
Forza Horizon 4 62
+3000%
2−3
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+2700%
2−3
−2700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+4800%
1−2
−4800%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+3000%
4−5
−3000%
Dota 2 92
+2967%
3−4
−2967%
Far Cry 5 44
+4300%
1−2
−4300%
Fortnite 76
+3700%
2−3
−3700%
Forza Horizon 4 57
+2750%
2−3
−2750%
Grand Theft Auto V 55
+2650%
2−3
−2650%
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+5100%
1−2
−5100%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+4600%
1−2
−4600%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+4100%
1−2
−4100%
Dota 2 86
+2767%
3−4
−2767%
Far Cry 5 40
+3900%
1−2
−3900%
Forza Horizon 4 43
+4200%
1−2
−4200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+3800%
1−2
−3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 26 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+2600%
2−3
−2600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+3433%
3−4
−3433%
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 12 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+2800%
1−2
−2800%
Far Cry 5 26 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3400%
1−2
−3400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+3100%
1−2
−3100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Metro Exodus 7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 17 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22 0−1
Dota 2 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 9 0−1

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và R5 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.12 0.49
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 3 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2577.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 230 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 896 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 248 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon R5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.