GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
15.24
+69%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua T500 Mobile với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352488
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9934.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân1493 MHz1365 MHz
Tần số Boost1620 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt18 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7694.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 Ti (di động) 15.24
+69%
T500 Mobile 9.02

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 9616
+20.3%
T500 Mobile 7996

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti (di động) 7741
+83.2%
T500 Mobile 4225

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti (di động) 50514
+115%
T500 Mobile 23453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+55.6%
36
−55.6%
1440p25
+66.7%
15
−66.7%
4K17
+0%
17
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+103%
27−30
−103%
Far Cry 5 47
+56.7%
30
−56.7%
Fortnite 85−90
+60.4%
50−55
−60.4%
Forza Horizon 4 62
+72.2%
35−40
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−26.8%
70−75
+26.8%
Red Dead Redemption 2 33
+37.5%
24−27
−37.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+69%
27−30
−69%
Dota 2 92
+2.2%
90
−2.2%
Far Cry 5 44
+57.1%
28
−57.1%
Fortnite 76
+43.4%
50−55
−43.4%
Forza Horizon 4 57
+58.3%
35−40
−58.3%
Grand Theft Auto V 55
+77.4%
31
−77.4%
Metro Exodus 19
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−36.5%
70−75
+36.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+67.9%
28
−67.9%
World of Tanks 190−200
+47.4%
130−140
−47.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+44.8%
27−30
−44.8%
Dota 2 86
+14.7%
75
−14.7%
Far Cry 5 40
+48.1%
27
−48.1%
Forza Horizon 4 43
+19.4%
35−40
−19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−82.1%
70−75
+82.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+36.8%
19
−36.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+1.9%
50−55
−1.9%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+76.9%
13
−76.9%
Metro Exodus 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Far Cry 5 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 35−40
+90%
20−22
−90%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+45.5%
21−24
−45.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+85.7%
14
−85.7%
Metro Exodus 7
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−11.8%
18−20
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 24−27
−7.7%
28
+7.7%
Far Cry 5 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 21−24
+100%
10−12
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9−10
+0%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 103%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T500 Mobile nhanh hơn 82%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (61%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.24 9.02
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 18 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.