GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Iris Plus Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua Iris Plus Graphics với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 352 | 652 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.99 | 21.62 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Ice Lake GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 512 |
Tần số nhân | 1493 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 32.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 1.024 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 48 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x1 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+250%
| 16−18
−250%
|
1440p | 25
+257%
| 7−8
−257%
|
4K | 17
+240%
| 5−6
−240%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+228%
|
18−20
−228%
|
Far Cry 5 | 47
+236%
|
14−16
−236%
|
Fortnite | 85−90
+254%
|
24−27
−254%
|
Forza Horizon 4 | 62
+244%
|
18−20
−244%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+250%
|
16−18
−250%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
+230%
|
10−11
−230%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+250%
|
14−16
−250%
|
Dota 2 | 92
+241%
|
27−30
−241%
|
Far Cry 5 | 44
+267%
|
12−14
−267%
|
Fortnite | 76
+262%
|
21−24
−262%
|
Forza Horizon 4 | 57
+256%
|
16−18
−256%
|
Grand Theft Auto V | 55
+244%
|
16−18
−244%
|
Metro Exodus | 19
+280%
|
5−6
−280%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+225%
|
16−18
−225%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+270%
|
10−11
−270%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+236%
|
14−16
−236%
|
World of Tanks | 190−200
+227%
|
60−65
−227%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+250%
|
12−14
−250%
|
Dota 2 | 86
+258%
|
24−27
−258%
|
Far Cry 5 | 40
+233%
|
12−14
−233%
|
Forza Horizon 4 | 43
+258%
|
12−14
−258%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+225%
|
12−14
−225%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+225%
|
8−9
−225%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+238%
|
16−18
−238%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Metro Exodus | 12
+300%
|
3−4
−300%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+263%
|
8−9
−263%
|
Far Cry 5 | 26
+225%
|
8−9
−225%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+256%
|
9−10
−256%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Metro Exodus | 7
+250%
|
2−3
−250%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+240%
|
5−6
−240%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Dota 2 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Far Cry 5 | 12
+300%
|
3−4
−300%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+267%
|
6−7
−267%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+275%
|
12−14
−275%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+350%
|
2−3
−350%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.24 | 4.71 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 223.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Iris Plus Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.