GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs GTX 1630
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 1630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua GTX 1630 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 352 | 392 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.99 | 11.93 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | TU117 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 512 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 1740 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1785 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 57.12 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 1.828 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | + | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+24.4%
| 45−50
−24.4%
|
1440p | 25
+19%
| 21−24
−19%
|
4K | 17
+21.4%
| 14−16
−21.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+18%
|
50−55
−18%
|
Far Cry 5 | 47
+17.5%
|
40−45
−17.5%
|
Fortnite | 85−90
+21.4%
|
70−75
−21.4%
|
Forza Horizon 4 | 62
+24%
|
50−55
−24%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+24.4%
|
45−50
−24.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+22.5%
|
40−45
−22.5%
|
Dota 2 | 92
+22.7%
|
75−80
−22.7%
|
Far Cry 5 | 44
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Fortnite | 76
+26.7%
|
60−65
−26.7%
|
Forza Horizon 4 | 57
+26.7%
|
45−50
−26.7%
|
Grand Theft Auto V | 55
+22.2%
|
45−50
−22.2%
|
Metro Exodus | 19
+18.8%
|
16−18
−18.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+30%
|
40−45
−30%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+17.5%
|
40−45
−17.5%
|
World of Tanks | 190−200
+22.5%
|
160−170
−22.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+20%
|
35−40
−20%
|
Dota 2 | 86
+22.9%
|
70−75
−22.9%
|
Far Cry 5 | 40
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 43
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+30%
|
30−33
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+20%
|
45−50
−20%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+27.8%
|
18−20
−27.8%
|
Metro Exodus | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Far Cry 5 | 26
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+26.7%
|
30−33
−26.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Metro Exodus | 7
+40%
|
5−6
−40%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Dota 2 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Far Cry 5 | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+28.6%
|
35−40
−28.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và GTX 1630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.24 | 13.00 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 28 Tháng 6 2022 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 1630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.