GeForce GTX 1050 Max-Q vs Radeon RX 5600 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.06

RX 5600 OEM vượt qua GTX 1050 Max-Q với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.6214.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1190 MHz1130 MHz
Tần số Boost1328 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture53.12199.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.7 TFLOPS6.39 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Max-Q 9.06
RX 5600 OEM 27.69
+206%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Max-Q 4049
RX 5600 OEM 12383
+206%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon RX 5600 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−204%
140−150
+204%
1440p27
−196%
80−85
+196%
4K14
−186%
40−45
+186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−192%
70−75
+192%
Counter-Strike 2 50−55
−202%
160−170
+202%
Cyberpunk 2077 20−22
−200%
60−65
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−192%
70−75
+192%
Battlefield 5 46
−204%
140−150
+204%
Counter-Strike 2 50−55
−202%
160−170
+202%
Cyberpunk 2077 20−22
−200%
60−65
+200%
Far Cry 5 37
−197%
110−120
+197%
Fortnite 112
−168%
300−310
+168%
Forza Horizon 4 40−45
−202%
130−140
+202%
Forza Horizon 5 30−33
−200%
90−95
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−186%
100−105
+186%
Valorant 90−95
−201%
280−290
+201%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−192%
70−75
+192%
Battlefield 5 40
−200%
120−130
+200%
Counter-Strike 2 50−55
−202%
160−170
+202%
Counter-Strike: Global Offensive 144
−178%
400−450
+178%
Cyberpunk 2077 20−22
−200%
60−65
+200%
Dota 2 116
−202%
350−400
+202%
Far Cry 5 34
−194%
100−105
+194%
Fortnite 49
−186%
140−150
+186%
Forza Horizon 4 40−45
−202%
130−140
+202%
Forza Horizon 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Grand Theft Auto V 45
−189%
130−140
+189%
Metro Exodus 19
−189%
55−60
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
−194%
150−160
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−186%
100−105
+186%
Valorant 90−95
−201%
280−290
+201%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−197%
110−120
+197%
Cyberpunk 2077 20−22
−200%
60−65
+200%
Dota 2 104
−188%
300−310
+188%
Far Cry 5 31
−190%
90−95
+190%
Forza Horizon 4 40−45
−202%
130−140
+202%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−194%
100−105
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−186%
60−65
+186%
Valorant 90−95
−201%
280−290
+201%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 37
−197%
110−120
+197%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−206%
55−60
+206%
Counter-Strike: Global Offensive 94
−198%
280−290
+198%
Grand Theft Auto V 14−16
−186%
40−45
+186%
Metro Exodus 11
−173%
30−33
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−186%
140−150
+186%
Valorant 100−110
−175%
300−310
+175%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−192%
70−75
+192%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24−27
+200%
Far Cry 5 22
−195%
65−70
+195%
Forza Horizon 4 24−27
−192%
70−75
+192%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−200%
45−50
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−186%
60−65
+186%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−200%
24−27
+200%
Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 53
−202%
160−170
+202%
Grand Theft Auto V 28
−204%
85−90
+204%
Metro Exodus 7
−200%
21−24
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−169%
35−40
+169%
Valorant 50−55
−188%
150−160
+188%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 37
−197%
110−120
+197%
Far Cry 5 11
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 16−18
−194%
50−55
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−173%
30−33
+173%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−200%
27−30
+200%

Vậy GTX 1050 Max-Q và RX 5600 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 OEM nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 OEM nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 OEM nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.06 27.69
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 OEM: hiệu năng cao hơn 205.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5600 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Max-Q hoặc Radeon RX 5600 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.