Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Radeon RX 6400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6400 vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 410 | 291 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 51.03 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 25.66 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Navi 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 768 |
Tần số nhân | 1366 MHz | 1923 MHz |
Tần số Boost | 1442 MHz | 2321 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 53 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 111.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.565 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 48 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x4 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | 128.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | + | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.69 | 17.09 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.