Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Quadro K2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile
2018
3 MB GDDR5
11.97
+375%

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua K2000M với mức trọn vẹn là 375% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414837
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.40
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.24
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 4 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$265.27

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân1366 MHz745 MHz
Tần số Boost1442 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5722 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ84 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
Multi-Projection+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.97
+375%
K2000M 2.52

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+512%
K2000M 1046

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Quadro K2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+340%
25
−340%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Nvidia GTX 1050 3GB Mobile và K2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.97 2.52
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 375%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2000M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 68166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro K2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K2000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB
NVIDIA Quadro K2000M
Quadro K2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 3GB Mobile hoặc Quadro K2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.