Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs HD Graphics P4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 828% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 414 | 1042 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.03 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Ivy Bridge GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 128 |
Tần số nhân | 1366 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1442 MHz | 1250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 20.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.32 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 1 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 11.1 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.80 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.97 | 1.29 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 827.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4000 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.