Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs RTX 4080 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile
2018
3 MB GDDR5
10.69

RTX 4080 SUPER vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức trọn vẹn là 618% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.09
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 4 2018 (6 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76810240
Tần số nhân1366 MHz2295 MHz
Tần số Boost1442 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu320 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ84 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projection+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 10.69
RTX 4080 SUPER 76.76
+618%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
RTX 4080 SUPER 59075
+823%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−629%
255
+629%
1440p24−27
−638%
177
+638%
4K16−18
−631%
117
+631%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 300
+0%
300
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 249
+0%
249
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 280
+0%
280
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 246
+0%
246
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 344
+0%
344
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 217
+0%
217
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 238
+0%
238
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 342
+0%
342
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 227
+0%
227
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 547
+0%
547
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%
Forza Horizon 4 322
+0%
322
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 263
+0%
263
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+0%
274
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Forza Horizon 4 306
+0%
306
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Nvidia GTX 1050 3GB Mobile và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 629% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 638% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 631% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.69 76.76
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 4080 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 618.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 546033.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2589 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 3GB Mobile hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.