GeForce GTS 450 vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
2.95

UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua GTS 450 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2211.17
Kiến trúcFermi (2010−2014)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF106Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân783 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 2.95
UHD Graphics Xe G4 48EUs 3.93
+33.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
+86%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 9758
UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
+9.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
+50.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTS 450 12447
UHD Graphics Xe G4 48EUs 15992
+28.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−25%
35−40
+25%
Full HD39
+129%
17
−129%
1200p27
−29.6%
35−40
+29.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−360%
46
+360%
Cyberpunk 2077 7−8
−57.1%
11
+57.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−58.3%
19
+58.3%
Counter-Strike 2 10−11
−190%
29
+190%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 7−8
−129%
16
+129%
Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Forza Horizon 4 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Forza Horizon 5 7−8
−114%
15
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Valorant 45−50
+33.3%
36
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−33.3%
16
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 86
+244%
25
−244%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Far Cry 5 7−8
−114%
15
+114%
Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Forza Horizon 4 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Forza Horizon 5 7−8
−100%
14
+100%
Grand Theft Auto V 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−50%
15
+50%
Valorant 45−50
−16.7%
55−60
+16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−33
+25%
24
−25%
Far Cry 5 7−8
−100%
14
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8
−25%
Valorant 45−50
−16.7%
55−60
+16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Valorant 30−35
−43.8%
45−50
+43.8%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy GTS 450 và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 25% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 244%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 360%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.95 3.93
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 28 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.2%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 278.6%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe G4 48EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2731 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 510 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.