GeForce GTS 450 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

Vega 7 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734536
Vị trí theo mức độ phổ biến10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2311.44
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF106Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192448
Tần số nhân783 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0653.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
Vega 7 7.48
+118%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
Vega 7 5249
+178%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
Vega 7 3348
+117%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTS 450 12447
Vega 7 24726
+98.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−117%
65−70
+117%
Full HD37
+60.9%
23
−60.9%
1200p27
−104%
55−60
+104%
1440p10−12
−150%
25
+150%
4K6−7
−150%
15
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p12.90không có dữ liệu
4K21.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Forza Horizon 4 16−18
−81.3%
29
+81.3%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18
+350%
Metro Exodus 7−8
−200%
21
+200%
Red Dead Redemption 2 12−14
−125%
27
+125%
Valorant 6−7
−383%
29
+383%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 10−11
−70%
17
+70%
Far Cry 5 18−20
−47.4%
28
+47.4%
Fortnite 18−20
−132%
40−45
+132%
Forza Horizon 4 16−18
−50%
24
+50%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Grand Theft Auto V 10−11
−110%
21−24
+110%
Metro Exodus 7−8
−114%
15
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−48.4%
46
+48.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Valorant 6−7
−133%
14
+133%
World of Tanks 86
+48.3%
58
−48.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Far Cry 5 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Forza Horizon 4 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Valorant 6−7
−317%
25
+317%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−108%
50−55
+108%
Red Dead Redemption 2 2−3
−200%
6−7
+200%
World of Tanks 24−27
−125%
50−55
+125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 8−9
−100%
16−18
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−400%
14−16
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 10−11
−90%
18−20
+90%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−120%
21−24
+120%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 1−2
−800%
9−10
+800%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTS 450 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1200p
  • Vega 7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 48%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 7.48
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.1%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.