GeForce GTS 450 vs ATI Radeon HD 5550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.31
+252%

GTS 450 vượt qua ATI HD 5550 với mức trọn vẹn là 252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7381122
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.231.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF106Redwood
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192320
Tần số nhân783 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt39 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.068.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm165 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.24.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.31
+252%
ATI HD 5550 0.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1316
+250%
ATI HD 5550 376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+275%
8−9
−275%
Full HD37
+270%
10−12
−270%
1200p27
+286%
7−8
−286%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Fortnite 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
Red Dead Redemption 2 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%
World of Tanks 86
+258%
24−27
−258%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+283%
6−7
−283%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4−5
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4 0−1

Vậy GTS 450 và ATI HD 5550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • GTS 450 nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 0.94
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 9 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 39 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 252.1%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5550: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Radeon HD 5550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
ATI Radeon HD 5550
Radeon HD 5550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2708 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Radeon HD 5550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.