GeForce GTS 450 vs GT 710
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 450 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 738 | 963 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 96 | 68 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.64 | 0.04 |
Hiệu quả năng lượng | 2.23 | 5.91 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF106 | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $129 | $34.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTS 450 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1500% so với GT 710.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 783 MHz | 954 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 19 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 100 °C | 95 °C |
Tốc độ xử lý texture | 25.06 | 15.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6013 TFLOPS | 0.3663 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 210 mm | 145 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 6.9 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1804 (3608 data rate) MHz | 1.8 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 57.7 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Mini HDMITwo Dual Link DVI | Dual Link DVI-DHDMIVGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 3 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 450 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | - | + |
PureVideo | - | + |
PhysX | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 30
+114%
| 14−16
−114%
|
Full HD | 37
+363%
| 8
−363%
|
1200p | 27
+125%
| 12−14
−125%
|
1440p | 8−9
+100%
| 4
−100%
|
4K | 12−14
+100%
| 6
−100%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.49
+25.4%
| 4.37
−25.4%
|
1440p | 16.13
−84.3%
| 8.75
+84.3%
|
4K | 10.75
−84.3%
| 5.83
+84.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 84% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 84% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+100%
|
8
−100%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−25%
|
5
+25%
|
Metro Exodus | 7−8
+40%
|
5
−40%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Valorant | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 10−11
−20%
|
12
+20%
|
Far Cry 5 | 18−20
+26.7%
|
15
−26.7%
|
Fortnite | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+220%
|
5
−220%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
+11.1%
|
9
−11.1%
|
Metro Exodus | 7−8
+75%
|
4
−75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+82.4%
|
16−18
−82.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Valorant | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
World of Tanks | 86
+161%
|
30−35
−161%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 10−11
−80%
|
18
+80%
|
Far Cry 5 | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+220%
|
5
−220%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+82.4%
|
16−18
−82.4%
|
Valorant | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
World of Tanks | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−66.7%
|
5
+66.7%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7
−129%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
−150%
|
5
+150%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy GTS 450 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 450 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
- GTS 450 nhanh hơn 363% ở độ phân giải 1080p
- GTS 450 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1200p
- GTS 450 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- GTS 450 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTS 450 nhanh hơn 350%.
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 710 nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 450 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (86%)
- GT 710 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (10%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.31 | 1.57 |
Mức độ mới | 13 Tháng 9 2010 | 27 Tháng 3 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 19 Watt |
GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.