GeForce GTS 450 Rev. 2 vs HD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450 Rev. 2
2011
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.80
+467%

GTS 450 Rev. 2 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 467% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6801163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Hiệu quả năng lượng2.861.52
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF116Ivy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân783 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture25.066.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs161
TMUs326

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ902 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.73 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.0
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.80
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.80 0.67
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 35 Watt

GTS 450 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 467.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 202.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 2321 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 Rev. 2 hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.