GeForce GTS 350M vs ATI Mobility Radeon HD 550v
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 350M vượt qua ATI Mobility HD 550v với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1095 | 1154 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.61 | 5.37 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | M96 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 320 |
Tần số nhân | 500 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | 514 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 14.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | 0.288 TFLOPS |
Gigaflops | 360 | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | PCIe 2.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Loại cổng MXM | MXM 3.0 Type-B | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | Up to 2000 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | 19.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 4.1 | 4.1 |
OpenGL | 2.1 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27−30
+35%
| 20
−35%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 24−27
+20%
|
20−22
−20%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
World of Tanks | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy GTS 350M và ATI Mobility HD 550v cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 350M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 350M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 350M tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (67%)
- Hòa trong 12các bài kiểm tra (33%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.06 | 0.78 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 5 Tháng 5 2010 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 10 Watt |
GTS 350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 550v: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 350M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 550v trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 350M và Mobility Radeon HD 550v, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.