GeForce GTS 250 vs GTX 460 768MB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 250
2009
1 GB GDDR3, 150 Watt
1.54

GTX 460 768MB vượt qua GTS 250 với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất982686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.70không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG92Bkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128336
Tần số nhân738 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture44.93không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.0không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 250 và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−194%
47
+194%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTS 250 và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 4.36

GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 768MB vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1688 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
99 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 250 hoặc GeForce GTX 460 768MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.