GeForce GTS 250 vs GT 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 250 và GeForce GT 520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 250
2009
1 GB GDDR3,150 Watt
1.54
+87.8%

GTS 250 vượt qua GT 520 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9751148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.090.01
Hiệu quả năng lượng0.711.95
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG92BGF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTS 250 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 800% so với GT 520.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12848
Tần số nhân738 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million292 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C102 °C
Tốc độ xử lý texture44.936.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs164
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 250 và GeForce GT 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB (DDR3)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 250 và GeForce GT 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIDual Link DVI-IHDMIVGA (optional)
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFInternal

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 250 và GeForce GT 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.04.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 250 1.54
+87.8%
GT 520 0.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 250 592
+87.3%
GT 520 316

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 250 và GeForce GT 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 0.82
Mức độ mới 4 Tháng 3 2009 13 Tháng 4 2011
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 29 Watt

GTS 250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 417.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 250 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 250 và GeForce GT 520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1682 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 792 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 250 hoặc GeForce GT 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.