GeForce GT 755M vs GT 520MX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 755M vượt qua GT 520MX với mức trọn vẹn là 496% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 675 | 1168 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.07 | 2.55 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 48 |
Tần số nhân | 980 MHz | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 31.36 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7526 TFLOPS | 0.1728 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0, PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | GDDR5 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1350 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 86.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | + |
3D Vision / 3DTV Play | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 API |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 56
+522%
| 9−10
−522%
|
Full HD | 22
+633%
| 3−4
−633%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Metro Exodus | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Valorant | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Dota 2 | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Far Cry 5 | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Fortnite | 24−27
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Metro Exodus | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+150%
|
6−7
−150%
|
Valorant | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
World of Tanks | 70−75
+284%
|
18−20
−284%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Dota 2 | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Far Cry 5 | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
Valorant | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+625%
|
4−5
−625%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | 0−1 |
World of Tanks | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 5−6 | 0−1 |
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy GT 755M và GT 520MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 755M nhanh hơn 522% ở độ phân giải 900p
- GT 755M nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 755M nhanh hơn 2500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 755M tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (92%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (8%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.35 | 0.73 |
Mức độ mới | 25 Tháng 6 2013 | 30 Tháng 5 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 20 Watt |
GT 755M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 495.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 520MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M và GeForce GT 520MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.