GeForce GT 755M Mac Edition vs ATI Radeon X1050
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 755M Mac Edition vượt qua ATI X1050 với mức trọn vẹn là 1569% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 867 | 1439 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.99 | 0.37 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | RV370 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1085 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 107 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 24 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 34.72 | 1.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8333 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 333 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 5.328 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.17 | 0.13 |
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2013 | 7 Tháng 12 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 24 Watt |
GT 755M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1569.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon X1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 755M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1050 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X1050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.