GeForce GT 630 OEM vs ATI Radeon X1050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 630 OEM
2012
1 GB DDR3,50 Watt
1.68
+1192%

GT 630 OEM vượt qua ATI X1050 với mức trọn vẹn là 1192% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9441439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.310.37
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaGK107RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 12 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân875 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million107 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture14.001.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz333 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s5.328 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.13
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 7 Tháng 12 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 24 Watt

GT 630 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1192.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon X1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 630 OEM và Radeon X1050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM
ATI Radeon X1050
Radeon X1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 630 OEM hoặc Radeon X1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.