GeForce GT 755M Mac Edition vs ATI Radeon HD 2600 PRO AGP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 755M Mac Edition
2013
1 GB GDDR5,50 Watt
2.17
+648%

GT 755M Mac Edition vượt qua ATI HD 2600 PRO AGP với mức trọn vẹn là 648% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8671344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.990.57
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107RV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384120
Tần số nhân1085 MHz594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture34.724.752
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8333 TFLOPS0.1426 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz396 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s12.67 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 0.29
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

GT 755M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 648.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 PRO AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 755M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 PRO AGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon HD 2600 PRO AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M Mac Edition
GeForce GT 755M Mac Edition
ATI Radeon HD 2600 PRO AGP
Radeon HD 2600 PRO AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 755M Mac Edition hoặc Radeon HD 2600 PRO AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.