GeForce GT 755M Mac Edition vs ATI Radeon X800 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 755M Mac Edition
2013
1 GB GDDR5,50 Watt
2.17
+538%

GT 755M Mac Edition vượt qua ATI X800 SE với mức trọn vẹn là 538% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8671306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.99không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGK107R423
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1085 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million160 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.723.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8333 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s44.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 0.34
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 4 Tháng 10 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

GT 755M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 538.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon X800 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 755M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X800 SE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon X800 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M Mac Edition
GeForce GT 755M Mac Edition
ATI Radeon X800 SE
Radeon X800 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 755M Mac Edition hoặc Radeon X800 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.