GeForce GT 750M vs Radeon HD 6670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và Radeon HD 6670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M
2013
4 GB DDR3, 50 Watt
2.98
+84%

GT 750M vượt qua HD 6670 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất738923
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng4.751.96
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK107Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384480
Tần số nhân941 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost967 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt66 Watt
Tốc độ xử lý texture30.9419.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và Radeon HD 6670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và Radeon HD 6670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và Radeon HD 6670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M và Radeon HD 6670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIDirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M 2.98
+84%
HD 6670 1.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1331
+83.6%
HD 6670 725

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M 1574
+39.3%
HD 6670 1130

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và Radeon HD 6670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+110%
10−12
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 57
+90%
30−33
−90%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 12
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+150%
2−3
−150%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+100%
9−10
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GT 750M và HD 6670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.98 1.62
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 66 Watt

GT 750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 924 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M hoặc Radeon HD 6670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.