GeForce GT 750M vs GT 750M Mac Edition

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M
2013
4 GB DDR3, 50 Watt
3.33

GT 750M Mac Edition vượt qua GT 750M với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất744693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.715.93
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân941 MHz926 MHz
Tần số Boost967 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture30.9429.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M 3.33
GT 750M Mac Edition 4.19
+25.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1331
GT 750M Mac Edition 1673
+25.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M 9618
GT 750M Mac Edition 10049
+4.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M 1574
GT 750M Mac Edition 1837
+16.7%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 750M 12
+14.2%
GT 750M Mac Edition 11

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−14.3%
24−27
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Hogwarts Legacy 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Fortnite 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 57
−22.8%
70−75
+22.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Fortnite 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Hogwarts Legacy 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−20%
6−7
+20%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−25%
30−33
+25%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Valorant 30−35
−25%
40−45
+25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy GT 750M và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M Mac Edition nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.33 4.19
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

GT 750M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: hiệu năng cao hơn 25.8%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.