GeForce GT 750M vs 8600 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 750M vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 984% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 731 | 1315 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.78 | 0.47 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | G84 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 32 |
Tần số nhân | 941 MHz | 540 MHz |
Tần số Boost | 967 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 289 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 47 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 30.94 | 8.640 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7427 TFLOPS | 0.07616 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 170 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3/GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1003 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64.19 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x S-Video |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
3D Vision / 3DTV Play | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.5 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 20
+1900%
| 1−2
−1900%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 159.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
Metro Exodus | 7−8 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Valorant | 6−7 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Dota 2 | 8 | 0−1 |
Far Cry 5 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Fortnite | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 12
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Metro Exodus | 7−8 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Valorant | 6−7 | 0−1 |
World of Tanks | 57
+1040%
|
5−6
−1040%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Dota 2 | 10−11 | 0−1 |
Far Cry 5 | 18−20
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Valorant | 6−7 | 0−1 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+1100%
|
2−3
−1100%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3 | 0−1 |
World of Tanks | 24−27
+1100%
|
2−3
−1100%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 8−9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4 | 0−1 |
Vậy GT 750M và 8600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 750M nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.47 | 0.32 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2013 | 17 Tháng 4 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 47 Watt |
GT 750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 984.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của 8600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 750M và GeForce 8600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.