GeForce GT 750M SLI vs Radeon E6760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
6.41
+216%

750M SLI vượt qua E6760 với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất615921
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.13
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.46
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTTurks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)2 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$239.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768480
Tần số nhân967 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu14.40
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz3200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.0
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và Radeon E6760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+217%
18−20
−217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu13.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Escape from Tarkov 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Fortnite 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 18−20
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 70−75
+243%
21−24
−243%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+226%
50−55
−226%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+225%
16−18
−225%
Escape from Tarkov 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Fortnite 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Grand Theft Auto V 21−24
+229%
7−8
−229%
Metro Exodus 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 70−75
+243%
21−24
−243%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+225%
16−18
−225%
Escape from Tarkov 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 70−75
+243%
21−24
−243%

Full HD
Epic

Fortnite 35−40
+225%
12−14
−225%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+257%
14−16
−257%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 70−75
+248%
21−24
−248%

1440p
Ultra

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Escape from Tarkov 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

4K
Ultra

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+229%
7−8
−229%
Escape from Tarkov 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
Epic

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

Vậy GT 750M SLI và Radeon E6760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.41 2.03
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 2 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 215.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon E6760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon E6760 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
AMD Radeon E6760
Radeon E6760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon E6760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc Radeon E6760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.