GeForce GT 750M SLI vs GTX 850A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
6.41
+250%

750M SLI vượt qua 850A với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất615955
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.13
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân967 MHz902 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu936 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.198 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu320 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và GeForce GTX 850A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+256%
16−18
−256%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
+256%
9−10
−256%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Counter-Strike 2 30−35
+256%
9−10
−256%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Escape from Tarkov 24−27
+271%
7−8
−271%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 70−75
+300%
18−20
−300%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Counter-Strike 2 30−35
+256%
9−10
−256%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+262%
45−50
−262%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+271%
14−16
−271%
Escape from Tarkov 24−27
+271%
7−8
−271%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Grand Theft Auto V 21−24
+283%
6−7
−283%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 70−75
+300%
18−20
−300%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+271%
14−16
−271%
Escape from Tarkov 24−27
+271%
7−8
−271%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 70−75
+300%
18−20
−300%

Full HD
Epic

Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+257%
14−16
−257%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
Valorant 70−75
+306%
18−20
−306%

1440p
Ultra

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Escape from Tarkov 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+325%
4−5
−325%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+267%
9−10
−267%

4K
Ultra

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Escape from Tarkov 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
Epic

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

Vậy GT 750M SLI và GTX 850A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.41 1.83
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 17 Tháng 3 2014

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850A: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
NVIDIA GeForce GTX 850A
GeForce GTX 850A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc GeForce GTX 850A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.