GeForce GT 750M SLI vs GT 240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
5.96
+432%

GT 750M SLI vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5701044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.29
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76896
Tần số nhân967 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2573 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M SLI 5.96
+432%
GT 240 1.12

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 16142
+209%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+128%
25
−128%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 30−35
+520%
5−6
−520%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+300%
4−5
−300%
Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 30−35
+520%
5−6
−520%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+300%
4−5
−300%
Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 30−35
+520%
5−6
−520%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+482%
27−30
−482%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+219%
16−18
−219%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+219%
16−18
−219%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+614%
7−8
−614%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 70−75
+1725%
4−5
−1725%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+450%
6−7
−450%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GT 750M SLI và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI đã vượt qua GT 240 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.96 1.12
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 17 Tháng 11 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 432.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.