GeForce GT 750M Mac Edition vs Radeon R7 M465X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M Mac Edition
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.74

R7 M465X vượt qua GT 750M Mac Edition với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất688662
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.96không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân926 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture29.6329.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7112 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1254 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ80.26 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M Mac Edition 3.74
R7 M465X 3.98
+6.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M Mac Edition 1673
R7 M465X 1780
+6.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 3.98
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 15 Tháng 5 2016

R7 M465X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.4%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon R7 M465X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition
AMD Radeon R7 M465X
Radeon R7 M465X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M Mac Edition hoặc Radeon R7 M465X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.