GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon HD 8410G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon HD 8410G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
35.59
+3050%

GTX 1080 (di động) vượt qua HD 8410G với mức trọn vẹn là 3050% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1451090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.272.21
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104Scrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560192
Tần số nhân1607 MHz600 MHz
Tần số Boost1771 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,303 million
Quy trình công nghệ16 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.48.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS0.2765 TFLOPS
ROPs644
TMUs16012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8410G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon HD 8410G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+3767%
3−4
−3767%
1440p73
+3550%
2−3
−3550%
4K56
+5500%
1−2
−5500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.31không có dữ liệu
1440p6.85không có dữ liệu
4K8.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 95−100
+3133%
3−4
−3133%
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Atomic Heart 95−100
+3133%
3−4
−3133%
Battlefield 5 115 0−1
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Far Cry 5 91
+4450%
2−3
−4450%
Fortnite 143
+7050%
2−3
−7050%
Forza Horizon 4 108
+1700%
6−7
−1700%
Forza Horizon 5 95−100
+3133%
3−4
−3133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1367%
9−10
−1367%
Valorant 188
+488%
30−35
−488%
Atomic Heart 95−100
+3133%
3−4
−3133%
Battlefield 5 112 0−1
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+965%
24−27
−965%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Dota 2 130−140
+820%
14−16
−820%
Far Cry 5 117
+3800%
3−4
−3800%
Fortnite 201
+9950%
2−3
−9950%
Forza Horizon 4 106
+1667%
6−7
−1667%
Forza Horizon 5 95−100
+3133%
3−4
−3133%
Grand Theft Auto V 119
+3867%
3−4
−3867%
Metro Exodus 73
+7200%
1−2
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+1178%
9−10
−1178%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+2740%
5−6
−2740%
Valorant 186
+481%
30−35
−481%
Battlefield 5 102 0−1
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Dota 2 120
+700%
14−16
−700%
Far Cry 5 108
+3500%
3−4
−3500%
Forza Horizon 4 102
+1600%
6−7
−1600%
Forza Horizon 5 95−100
+3133%
3−4
−3133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+911%
9−10
−911%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1380%
5−6
−1380%
Valorant 137
+328%
30−35
−328%
Fortnite 150
+7400%
2−3
−7400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+3700%
6−7
−3700%
Grand Theft Auto V 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Metro Exodus 44
+4300%
1−2
−4300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
Valorant 183
+9050%
2−3
−9050%
Battlefield 5 86
+4200%
2−3
−4200%
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Far Cry 5 74
+7300%
1−2
−7300%
Forza Horizon 4 87
+2800%
3−4
−2800%
Forza Horizon 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Fortnite 88
+4300%
2−3
−4300%
Atomic Heart 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 76
+407%
14−16
−407%
Metro Exodus 27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+5000%
1−2
−5000%
Valorant 178
+2867%
6−7
−2867%
Battlefield 5 52
+5100%
1−2
−5100%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 95−100 0−1
Far Cry 5 40
+1900%
2−3
−1900%
Forza Horizon 4 61
+6000%
1−2
−6000%
Forza Horizon 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 42
+2000%
2−3
−2000%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GTX 1080 (di động) và HD 8410G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 3767% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 3550% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 5500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 9950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.59 1.13
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 16 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3049.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8410G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon HD 8410G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.