GeForce GT 740M vs Go 6800 Ultra

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 740M
2013
2 GB DDR3, 45 Watt
1.78
+474%

GT 740M vượt qua Go 6800 Ultra với mức trọn vẹn là 474% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8951303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.280.28
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208NV41
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)24 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38417
Tần số nhân980 MHz450 MHz
Tần số Boost980 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million190 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt89 Watt
Tốc độ xử lý texture31.365.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78
+474%
Go 6800 Ultra 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796
+481%
Go 6800 Ultra 137

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và GeForce Go 6800 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+700%
2−3
−700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 54
+286%
14−16
−286%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 7
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+500%
3−4
−500%
Valorant 14−16
+600%
2−3
−600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 740M và Go 6800 Ultra cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 740M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 0.31
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 24 Tháng 2 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 89 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 474.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740M vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M hoặc GeForce Go 6800 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.