GeForce GT 740M vs GT 335M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và GeForce GT 335M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 740M
2013
2 GB DDR3, 45 Watt
1.78
+109%

GT 740M vượt qua GT 335M với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8911124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.302.42
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38472
Tần số nhân980 MHz450 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3610.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS0.1555 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu233
ROPs88
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và GeForce GT 335M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và GeForce GT 335M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsSingle Link DVIVGADisplayPortHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và GeForce GT 335M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M và GeForce GT 335M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78
+109%
GT 335M 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796
+111%
GT 335M 378

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 6591
+112%
GT 335M 3106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và GeForce GT 335M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+0%
16
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 54
+135%
21−24
−135%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 7
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−25%
5−6
+25%
Valorant 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 740M và GT 335M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 740M nhanh hơn 700%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 335M nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (92%)
  • GT 335M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 0.85
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 335M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 335M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
NVIDIA GeForce GT 335M
GeForce GT 335M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1098 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 335M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M hoặc GeForce GT 335M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.