GeForce GT 740M vs 7950 GX2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740M
2013
2 GB DDR3, 45 Watt
1.78
+296%

GT 740M vượt qua 7950 GX2 với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8911241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.300.33
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân980 MHz500 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million278 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3612.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816 ×2
TMUs3224 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu270 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB ×2
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ900 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s38.4 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78
+296%
7950 GX2 0.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796
+296%
7950 GX2 201

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và GeForce 7950 GX2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+300%
4−5
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu149.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 54
+350%
12−14
−350%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 7
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+300%
1−2
−300%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GT 740M và 7950 GX2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 0.45
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 5 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 110 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740M vì nó vượt trội hơn GeForce 7950 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7950 GX2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
NVIDIA GeForce 7950 GX2
GeForce 7950 GX2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1097 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M hoặc GeForce 7950 GX2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.