GeForce GT 740 vs GT 640 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 740 vượt qua GT 640 Rev. 2 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 724 | 739 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | 0.19 |
Hiệu quả năng lượng | 4.07 | 4.98 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | $89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 740 và GT 640 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 384 |
Tần số nhân | 993 MHz | 1046 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 49 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 31.78 | 33.47 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7626 TFLOPS | 0.8033 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1252 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.19 GB/s | 40.06 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 3.0 | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.29 | 3.08 |
Mức độ mới | 29 Tháng 5 2014 | 29 Tháng 5 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 49 Watt |
GT 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 740 và GeForce GT 640 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.