GeForce GT 740 vs 410M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740 và GeForce 410M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 740 vượt qua 410M với mức trọn vẹn là 458% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740 và GeForce 410M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 718 | 1189 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.10 | 3.92 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | GF119 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 740 và GeForce 410M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740 và GeForce 410M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 48 |
Tần số nhân | 993 MHz | 575 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 31.78 | 4.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7626 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 73 |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740 và GeForce 410M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740 và GeForce 410M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | Up to 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.19 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740 và GeForce 410M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | DisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740 và GeForce 410M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 740 và GeForce 410M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | + |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740 và GeForce 410M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 740 và GeForce 410M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
+400%
| 8
−400%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.23 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GT 740 và GeForce 410M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 740 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 32 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.29 | 0.59 |
Mức độ mới | 29 Tháng 5 2014 | 5 Tháng 1 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 12 Watt |
GT 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 457.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 410M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740 vì nó vượt trội hơn GeForce 410M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 740 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 410M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.