GeForce GT 735M vs GTX 660M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 735M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.46
+7.4%

GT 735M vượt qua GTX 660M Mac Edition với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất947978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.522.17
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK208GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân575 MHz950 MHz
Tần số Boost889 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4030.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+21.4%
14−16
−21.4%
Full HD21
+16.7%
18−20
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+20%
30−33
−20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+20%
30−33
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+20%
30−33
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 735M và GTX 660M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 735M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 900p
  • GT 735M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 1.36
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 50 Watt

GT 735M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 735M và GeForce GTX 660M Mac Edition quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M
NVIDIA GeForce GTX 660M Mac Edition
GeForce GTX 660M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 735M hoặc GeForce GTX 660M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.