GeForce GT 730M vs Quadro RTX 3000 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 730M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.82

RTX 3000 (di động) vượt qua GT 730M với mức trọn vẹn là 1143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất885222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.3922.52
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân725 MHz945 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture23.20198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5568 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 730M 1.82
RTX 3000 (di động) 22.62
+1143%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 730M 814
RTX 3000 (di động) 10116
+1143%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 730M 1722
RTX 3000 (di động) 19879
+1054%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 730M 6788
RTX 3000 (di động) 50309
+641%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 730M 1061
RTX 3000 (di động) 14842
+1299%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 730M 7152
RTX 3000 (di động) 91394
+1178%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−332%
95
+332%
4K7−8
−1157%
88
+1157%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1260%
65−70
+1260%
Counter-Strike 2 2−3
−7000%
140−150
+7000%
Cyberpunk 2077 4−5
−1250%
50−55
+1250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1260%
65−70
+1260%
Battlefield 5 5−6
−1840%
95−100
+1840%
Counter-Strike 2 2−3
−7000%
140−150
+7000%
Cyberpunk 2077 4−5
−1250%
50−55
+1250%
Far Cry 5 2−3
−4000%
80−85
+4000%
Fortnite 8−9
−1413%
120−130
+1413%
Forza Horizon 4 10−11
−880%
95−100
+880%
Forza Horizon 5 2−3
−3800%
75−80
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%
Valorant 35−40
−331%
160−170
+331%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1260%
65−70
+1260%
Battlefield 5 5−6
−1840%
95−100
+1840%
Counter-Strike 2 2−3
−7000%
140−150
+7000%
Counter-Strike: Global Offensive 52
−398%
250−260
+398%
Cyberpunk 2077 4−5
−1250%
50−55
+1250%
Dota 2 21−24
−500%
132
+500%
Far Cry 5 2−3
−4000%
80−85
+4000%
Fortnite 8−9
−1413%
120−130
+1413%
Forza Horizon 4 10−11
−880%
95−100
+880%
Forza Horizon 5 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Grand Theft Auto V 4−5
−2125%
85−90
+2125%
Metro Exodus 3−4
−1733%
55−60
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1457%
109
+1457%
Valorant 35−40
−331%
160−170
+331%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1840%
95−100
+1840%
Cyberpunk 2077 4−5
−1250%
50−55
+1250%
Dota 2 21−24
−450%
121
+450%
Far Cry 5 2−3
−4000%
80−85
+4000%
Forza Horizon 4 10−11
−880%
95−100
+880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−700%
56
+700%
Valorant 35−40
−331%
160−170
+331%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1413%
120−130
+1413%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1136%
170−180
+1136%
Grand Theft Auto V 0−1 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 14−16
−1280%
200−210
+1280%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
24−27
+2400%
Far Cry 5 3−4
−1800%
55−60
+1800%
Forza Horizon 4 5−6
−1180%
60−65
+1180%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1300%
40−45
+1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1375%
55−60
+1375%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Grand Theft Auto V 14−16
−207%
45−50
+207%
Valorant 10−11
−1340%
140−150
+1340%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−12
Dota 2 4−5
−2100%
88
+2100%
Far Cry 5 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Forza Horizon 4 0−1 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
24−27
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−800%
27−30
+800%

1440p
High Preset

Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GT 730M và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 332% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 1157% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 7000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 22.62
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 80 Watt

GT 730M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 1142.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730M
GeForce GT 730M
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730M hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.