GeForce GT 730A vs Tesla P4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730A và Tesla P4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 730A
2014
2 GB DDR3, 33 Watt
1.79

Tesla P4 vượt qua GT 730A với mức trọn vẹn là 1124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730A và Tesla P4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất923256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.9821.44
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK208GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730A và Tesla P4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730A và Tesla P4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân719 MHz886 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture23.01178.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5522 TFLOPS5.704 TFLOPS
ROPs864
TMUs32160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730A và Tesla P4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730A và Tesla P4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s192.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730A và Tesla P4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730A và Tesla P4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730A và Tesla P4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 730A 1.79
Tesla P4 21.91
+1124%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 730A 742
Tesla P4 9097
+1126%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730A và Tesla P4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 21.91
Mức độ mới 1 Tháng 7 2014 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 75 Watt

GT 730A có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P4: hiệu năng cao hơn 1124%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P4 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730A
GeForce GT 730A
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730A hoặc Tesla P4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.