GeForce GT 720A vs Radeon 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720A và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 720A
2014
1 GB DDR3, 33 Watt
1.28

680M vượt qua GT 720A với mức trọn vẹn là 483% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720A và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất994509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0911.89
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF117Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720A và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720A và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân775 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million13,100 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.40105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2976 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs832
TMUs1648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720A và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720A và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1001 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720A và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720A và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720A và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 720A 1.28
Radeon 680M 7.46
+483%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 720A 573
Radeon 680M 3334
+482%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 720A và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−517%
37
+517%
1440p2−3
−750%
17
+750%
4K1−2
−1000%
11
+1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 37
+0%
37
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20
+0%
20
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 46
+0%
46
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GT 720A và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 517% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.28 7.46
Mức độ mới 1 Tháng 7 2014 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 50 Watt

GT 720A có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: hiệu năng cao hơn 482.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720A
GeForce GT 720A
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1005 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720A hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.