GeForce GT 710M vs Radeon Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Vega 7 vượt qua GT 710M với mức trọn vẹn là 557% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1084 | 543 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 10 |
Hiệu quả năng lượng | 5.21 | 11.41 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | Cezanne |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 710M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 448 |
Tần số nhân | 775 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.40 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2976 TFLOPS | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 710M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 710M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−700%
| 24
+700%
|
1440p | 3−4
−733%
| 25
+733%
|
4K | 2−3
−800%
| 18
+800%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Battlefield 5 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Far Cry 5 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Fortnite | 63
+0%
|
63
+0%
|
Forza Horizon 4 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Battlefield 5 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 58
+0%
|
58
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Fortnite | 27
+0%
|
27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 17
+0%
|
17
+0%
|
Metro Exodus | 13
+0%
|
13
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 23
+0%
|
23
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+0%
|
19
+0%
|
Valorant | 73
+0%
|
73
+0%
|
Battlefield 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+0%
|
13
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
Fortnite | 14
+0%
|
14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 48
+0%
|
48
+0%
|
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy GT 710M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1440p
- Vega 7 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.14 | 7.49 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2013 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
GT 710M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 557%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.